Приклади речень В'єтнамська зі словом "đầu"

Дізнайтеся, як використовувати đầu у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Nó sẽ không bắt đầu cho tới lúc tám giờ rưỡi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Giặt trước khi mặc lần đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi bị nhức đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

"Xong chưa vậy?" "Tôi còn chưa bắt đầu nữa mà."
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi tính đi ra biển chơi nhưng trời lại bắt đầu mưa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tuần trước tôi mới bắt đầu học tiếng Trung quốc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điểm đầu tiên cần làm rõ là bản thiết kế chỉ mang tính cách thí nghiệm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lần đầu tiên tôi chơi quần vợt là khi tôi 16 tuổi
Translate from В'єтнамська to Українська

Năm ký tự đầu tiên trong địa chỉ mail của bạn là gì ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Mỗi câu văn trong quyển sách này đầu rất quan trọng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô gái đang vẽ tranh ở hàng đầu tiên là cháu gái của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi chỉ mới có căn cứ đầu tiên.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cuộc sống bắt đầu khi nào ta quyết định ta trông chờ gì ở cuộc đời
Translate from В'єтнамська to Українська

Rốt cuộc, họ đã bắt đầu hiểu sự thật
Translate from В'єтнамська to Українська

Dịch vụ đầu tiên lúc mấy giờ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta hãy bắt đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Được đằng chân, lân đằng đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom là một đầu bếp giỏi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi nào phim bắt đầu?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi bị đau nửa đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mary đã bắt đầu rội.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cú đánh đầu tiên đã trượt mục tiêu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hai đội đối đầu nhau quyết liệt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy bị đau đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bỗng nhiên, cô con gái đầu lòng thét lên: "Con muốn ăn kẹo!"
Translate from В'єтнамська to Українська

Bà ấy nói với người đầu bếp "cám ơn về bữa ăn".
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi mới chỉ đi bộ một kilomet rưỡi thì bắt đầu có sấm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta là người đầu tiên tới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn bắt đầu học tiếng Đức khi nào?
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày lại bắt đầu ngắn lại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Phải đội mũ bảo về để bảo vệ đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi hãnh diện vì bố tôi là một đầu bếp giỏi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thoạt đầu tôi không tin anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi nhớ năm anh ấy bắt đầu có công ăn việc làm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngay sau khi chị ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hôm nay là ngày đầu tiên của phần còn lại của đời bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nước đổ đầu vịt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta có bệnh đau đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi nhớ đêm tôi lần đầu tiên trông thấy dải Ngân Hà.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đừng tìm hạnh phúc ở đâu xa: nó ở ngay trong đầu của chính bạn!
Translate from В'єтнамська to Українська

Các nhà khoa học bắt đầu tìm ra những lời giải cho các câu hỏi đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn hãy chờ bánh mì nguội hoàn toàn mới bắt đầu nếm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh hãy bắt đầu vào giữa thứ sáu hoặc thứ bảy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đã sẵn sàng bắt đầu chưa?
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy hình như bị đau đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó nhìn thấy miếng cao dán nhỏ trên đầu gối trái cô ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó bắt đầu khóc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi bắt đầu giống như Ken từng chút một.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thoạt đầu không ai tin tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thức dậy sớm để kịp đi chuyến tàu đầu tiên.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thật nhanh để gặp được chuyến tàu đầu tiên.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta thật tâm đầu ý hợp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta sẽ không đầu hàng số phận.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi lo ngại là, bởi vì những dòng tiếng Nhật ở trang này được viết với furigana, chúng chiếm rất nhiều khoảng trống, và mọi người không quan tâm rằng chúng ở vị trí đầu sẽ thấy rất phiền phức.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nhật Bản là đầu mối nhập khẩu lớn nhất của sản phẩm nông nghiệp của Hoa Kỳ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi cả đội tiến vào, đội trưởng đi đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mặc dù mắt của Tom vẫn còn nước, nó đã bắt đầu cười.
Translate from В'єтнамська to Українська

Câu chuyện mới ly kỳ của chúng tôi phát làm nhiều buổi sẽ bắt đầu lúc bảy giờ rưỡi tối nay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Việc đó xảy ra mười bảy năm trước khi hai anh em Wright bay thử lần đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Từ đây, tôi bắt đầu vào cuộc đời của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi nói về kiến thức nghiệp vụ ngành thư ký, sự hăng say cuả cô dường như bắt đầu giảm bớt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô đã nói rằng điều đầu tiên cô quan tâm ngay lúc này là tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lauren gật đầu dù không thoải mái.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ phải bắt đầu cho công nhân nghỉ bớt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom đã bị thương ở đầu gối khi nó té xuống.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó không kiềm chế được và bắt đầu ném đồ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lúc đầu tôi không thích cô ấy, nhưng bây giờ thì có.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cảnh sát bắt đầu điều tra vụ án giết người.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những giọt mưa lớn bắt đầu hắt xuống vệ đường quanh cô.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi anh ấy nói, mọi người bắt đầu im lặng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi hắn nói, mọi người bắt đầu im lặng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi ông ấy nói, mọi người bắt đầu im lặng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không muốn bị đầu độc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy ngoảnh mặt đi và bắt đầu khóc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta bắt đầu trong 2 giờ nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Họ yêu nhau ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi bạn trượt ván, lực sẽ đè mạnh lên đầu gối của bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cuốn sách được xuất bản đầu tiên ở Tây Ban Nha vào tháng 2.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chỉ trong vòng hai tuần, Good Luck đã vượt lên dẫn đầu danh sách những cuốn sách bán chạy nhất ở Tây Ban Nha, Nhật Bản, Brazil, Mỹ. Hàn Quốc, Đài Loan.
Translate from В'єтнамська to Українська

Good Luck đã vượt lên dẫn đầu danh sách những cuốn sách bán chạy nhất.
Translate from В'єтнамська to Українська

Max đạt được những thành công và hạnh phúc tràn đầy trong cuộc đời từ sự khởi đầu vô cùng khó khăn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy cuối đầu chào.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả chiếc chuông nhà thờ đồng loạt bắt đầu vang lên.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một cách bất ngờ anh ấy bắt đầu làm một điều ấn tượng của một người giới thiệu và tất cả chúng tôi đều tán dương ca ngợi anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông là fan đầu tiên của Verne trong gia đình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là một trong những quy luật địa sinh vật đầu tiên của hòn đảo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu phải mang một con cá tuyết trên đầu mới là "hài hòa" thì mẹ cũng sẽ làm vậy sao?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thật ngu ngốc khi không đầu tư cùng anh ấy lúc tôi có cơ hội.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh thấy tốt hơn là em nên giữ mấy cái ý tưởng đó trong đầu mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đầu óc em đang để ở đâu thế?
Translate from В'єтнамська to Українська

Cặp đôi đã khắc chữ cái đầu tiên của tên mình vào thân cây sồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đầu tiên, chúng ta sẽ đi đến Kyoto.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta từ đầu đến chân trông rất quý phái.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bệnh viện đó bắt đầu hoạt động từ tháng trước.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn tốt hơn là nên bắt đầu liền đi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Giờ học bắt đầu lúc 8 giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai bắt đầu làm việc có tiện không ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy mới bắt đầu chơi piano.
Translate from В'єтнамська to Українська

Con chó bắt đầu chạy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bị bao vây hoàn toàn bởi quân ta, kẻ địch cuối cùng cũng đã đầu hàng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không bỏ bài hát đó ra khỏi đầu được.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: Tiếp, ngươi, kẻ, , dụ, thiếu, trầm, trọng, dắt, dạo.